Tra cứu ngành nghề

Tra cứu mã ngành nghề bạn cần (gõ tiếng việt có dấu)

Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành

 

71101 Hoạt động kiến trúc
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
2432 24320 Đúc kim loại màu
702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
4711 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
2431 24310 Đúc sắt thép
701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
243 Đúc kim loại
70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
242 2420 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
692 6920 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp
241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
69109 Hoạt động pháp luật khác
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất kim loại
69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
691 6910 Hoạt động pháp luật
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
46694 Bán buôn cao su
23943 Sản xuất thạch cao
M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
23942 Sản xuất vôi
682 6820 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
23941 Sản xuất xi măng
681 6810 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
663 6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
46635 Bán buôn sơn, vécni
231 2310 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
46634 Bán buôn kính xây dựng
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
46632 Bán buôn xi măng
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
6612 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2212 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
66 Hoạt động tài chính khác
46623 Bán buôn kim loại khác
221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
653 6530 65300 Bảo hiểm xã hội
46622 Bán buôn sắt, thép
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
652 6520 65200 Tái bảo hiểm
46621 Bán buôn quặng kim loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
21001 Sản xuất thuốc các loại
65121 Bảo hiểm y tế
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
46612 Bán buôn dầu thô
203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
651 Bảo hiểm